Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
敌人 địch nhân
•
敵人 địch nhân
1
/2
敌人
địch nhân
giản thể
Từ điển phổ thông
kẻ thù, thù địch, kẻ địch
Bình luận
0
敵人
địch nhân
phồn thể
Từ điển phổ thông
kẻ thù, thù địch, kẻ địch
Một số bài thơ có sử dụng
•
Tặng Trần Canh đồng chí - 贈陳賡同志
(
Hồ Chí Minh
)
•
Thu trung khâm nghinh tiên hoàng đế tử cung thuyền, khốc bái vu Bằng Trình tân thứ, cung kỷ - 秋中欽迎先皇帝梓宮船哭拜于鵬程津次恭紀
(
Phan Huy Ích
)
•
Thuật hoài kỳ 2 - 述懷其二
(
Nguyễn Xuân Ôn
)
•
Thuật hoài kỳ 4 - 述懷其四
(
Nguyễn Xuân Ôn
)
Bình luận
0